DÒNG XE | TẢI TRỌNG | GIÁ BÁN THAM KHẢO (VNĐ) |
GHI CHÚ |
---|---|---|---|
Giá xe tải Hyundai Porter 150 | 1 tấn - 1.5 tấn | 375.000.000 | Giá xe satxi có thể chưa bao gồm chi phí đăng ký, đăng kiểm, VAT... |
Giá xe tải Hyundai Mighty N250 thùng dài 3m6 | 2.5 tấn | 470.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty N250SL thùng dài 4m3 | 2.5 tấn | Vui lòng xem chi tiết | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 75S | 3.5 tấn / 4.1 tấn | 639.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty EX6 | 4.5 tấn | 650.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty EX8GT | 7 tấn | 630.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty EX8L thùng dài 5m8 | 7 tấn | 575.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 110SP thùng dài 5m | 7 tấn | Vui lòng xem chi tiết | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 110SL thùng dài 5m8 | 7 tấn | 673.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai Mighty 110XL thùng dài 6m3 | 7 tấn | 680.700.000 | |
Giá xe tải Hyundai HD240 thùng dài 7m4 (3 chân - 1 chân co) | 15 tấn | Vui lòng liên hệ | |
Giá xe tải Hyundai HD260 thùng dài 7m4 (3 chân thật) | 15 tấn | 2.165.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai HD320 | 19 tấn | 2.480.000.000 | |
Giá xe tải Hyundai HD270 ben tự đổ | 2.310.000.000 | ||
Giá xe tải Đầu kéo Hyundai HD1000 | 38.7 tấn | 2.070.000.000 | |
Giá xe tải Đầu kéo Hyundai Xcient GT | 38.7 tấn | 1.800.000.000 |
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, chưa được trừ các chính sách giảm giá, khuyến mại. Giá có thể chưa bao gồm chi phí đăng ký, đăng kiểm, VAT...
Để được báo giá chính xác và ưu đãi nhất Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0988.445.616 để được tư vấn chi tiết.
Xem thêm về các dòng xe khách Hyundai
Mời quý khách tham khảo:
Bảng tính giá lăn bánh xe tải Hyundai Porter H150
Bảng tính giá lăn bánh xe tải Hyundai N250SL
Bảng tính giá lăn bánh xe tải Hyundai 110SP
Bảng tính giá lăn bánh xe bus Hyundai Solati 16 chỗ
Chiều dài lòng thùng |
3.110 (mm) |
Tải trọng |
990 (kg) hoặc 1.500 (kg) (tùy lựa chọn) |
Động cơ |
Diesel A2 (D4CB) 2,5L, công suất 130 mã lực |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp, 6 số tiến, 1 số lùi |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Xem thêm về New Porter 150 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
3.600 (mm) |
Tải trọng |
2.500 (kg) (tùy từng loại thùng) |
Động cơ |
Diesel A2 (D4CB) 2,5L, công suất 130 mã lực |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp, 6 số tiến, 1 số lùi |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài lòng thùng |
4.300 (mm) |
Tải trọng |
2.500 (kg) (tùy từng loại thùng) |
Động cơ |
Diesel A2 (D4CB) 2,5L, công suất 130 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Xem thêm về New Mighty N250SL và nhận báo giá lăn bánh
TOP 5 mẫu xe tải 2.5 tấn (2T5) thịnh hành nhất 2022
Giá các loại xe tải 2.5 tấn mới nhất 2023
Hyundai 75S có 2 lựa chọn về tải trọng là 3.5 tấn hoặc 4 tấn, đây là dòng xe máy điện được sản xuất để thay thế cho mẫu xe HD72 nhập khẩu trước đây.
Xe có thiết kế tương tự dòng HD72, HD78 nhập khẩu, điểm khác biệt duy nhất nằm ở động cơ, xe trang bị động cơ lớn hơn với công suất 140 mã lực, dung tích 3.9L, cùng với đó là hộp số, cầu lớn đồng bộ. Xe có khả năng chuyên trở tại lớn, là dòng xe thay thế hoàn hảo cho HD72, HD78 trước đây.
Chiều dài lòng thùng |
4.500 (mm) |
Tải trọng |
3.490 (kg) hoặc 4.000 (kg) (tùy lựa chọn) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 140 mã lực |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp, 5 số tiến, 1 số lùi |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Xem thêm về New Mighty 75S và nhận báo giá lăn bánh
Top 5 các dòng xe tải 3.5 tấn được lựa chọn nhiều nhất 2023
Chiều dài lòng thùng |
5.000 (mm) |
Tải trọng |
4.500 (kg) (tùy lựa chọn) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 140 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Xem thêm về New Mighty EX6 và nhận báo giá lăn bánh
Chiều dài lòng thùng |
5.000 (mm) hoặc 5.800 (mm) (tùy chọn) |
Tải trọng |
6.000 (kg) hoặc 7.000 (kg) (tùy chọn) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài lòng thùng |
5.800 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Chiều dài lòng thùng |
5.000 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài lòng thùng |
5.800 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4CC 2,9L, công suất 160 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài lòng thùng |
6.300 (mm) |
Tải trọng |
7.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 150 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Xem thêm về New Mighty 110XL và nhận báo giá lăn bánh
Xem thêm về so sánh các dòng xe tải 7 tấn Hyundai EX8 - 110SP -110SL - 110XL
Chiều dài lòng thùng |
7.370 (mm) |
Tải trọng |
15.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D4GA 3,9L, công suất 150 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài lòng thùng |
9.720 (mm) |
Tải trọng |
19.000 (kg) |
Động cơ |
Diesel D6CC 12,3L, công suất 380 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài cơ sở |
4.350 (3.050 + 1.300) (mm) |
Khối lượng kéo theo (thiết kế) |
60.490 (kg) |
Động cơ |
Diesel D6CA41 13L, công suất 410 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!
Chiều dài cơ sở |
4.650 (3.300 + 1.350) (mm) |
Khối lượng kéo theo |
38.720 (kg) |
Động cơ |
Diesel D6CK 13L, công suất 440 mã lực |
Liên hệ ngay Hotline: 0988.445.616 (24/24h) để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ với giá ưu đãi và tận tình nhất!